BSC Balanced Scorecard là gì? Khái niệm và quy trình triển khai
10 phút đọc, cập nhật 15:31 22/08/2024
Trong thế giới kinh doanh ngày nay, việc xây dựng chiến lược kinh doanh là một yếu tố then chốt để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải công ty nào cũng có thể triển khai chiến lược của mình thành hành động một cách hiệu quả. Chính tại đây, khái niệm Balanced Scorecard - BSC đóng vai trò quan trọng, giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi quá trình thực hiện chiến lược một cách toàn diện và hiệu quả.
BSC là gì?
BSC (viết tắt của Balanced Scorecard) là một hệ thống quản lý chiến lược được phát triển bởi hai giáo sư tại Đại học Harvard là Robert Kaplan và David Norton vào đầu những năm 1990. BSC là một khung khổ quản lý hiệu quả, giúp các tổ chức xác định, theo dõi và quản lý các mục tiêu chiến lược, đồng thời đánh giá hiệu quả của việc thực hiện chiến lược.
BSC không chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính truyền thống như lợi nhuận, doanh thu, mà còn xem xét các khía cạnh khác như khách hàng, quy trình nội bộ, học hỏi & phát triển. Điều này giúp các tổ chức có cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của mình, từ đó có thể điều chỉnh và cải thiện chiến lược kinh doanh một cách linh hoạt.
Hiện tại, chưa có bản dịch nào cho "Balanced Scorecard" có thể bao hàm đầy đủ ý nghĩa của nó trong tiếng Việt. Tuy nhiên, có một số cách dịch phổ biến được sử dụng như sau:
- Thẻ điểm cân bằng: Đây là cách dịch phổ biến nhất, thể hiện sự cân bằng giữa các khía cạnh tài chính và phi tài chính trong mô hình BSC. Tuy nhiên, cách dịch này không thể hiện đầy đủ các yếu tố của BSC, như tầm nhìn, sứ mệnh, chiến lược, v.v.
- Hệ thống đo lường và quản lý hiệu suất cân bằng: Cách dịch này nhấn mạnh vào chức năng đo lường và quản lý hiệu suất của BSC. Tuy nhiên, nó không truyền tải được ý nghĩa về sự cân bằng giữa các khía cạnh khác nhau của mô hình.
- Bộ khung quản trị chiến lược: Cách dịch này tập trung vào vai trò của BSC như một công cụ quản trị chiến lược. Tuy nhiên, nó không đề cập đến các yếu tố đo lường và đánh giá hiệu quả.
Lựa chọn cách dịch nào phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và mục đích sử dụng, ở đây Hotelio giữ nguyên tên gọi "Balanced Scorecard" để tránh nhầm lẫn với các khái niệm khác.
Lợi ích của việc sử dụng Balanced Scorecard
Việc áp dụng BSC vào doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Một số lợi ích chính bao gồm:
- Đo lường hiệu suất toàn diện: BSC giúp tổ chức đánh giá hiệu suất không chỉ dựa trên các chỉ số tài chính mà còn trên các khía cạnh khác như khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển. Điều này giúp cân nhắc các yếu tố quan trọng khác ngoài lợi nhuận.
- Tạo sự liên kết giữa chiến lược và hành động cụ thể: BSC giúp kết nối giữa mục tiêu chiến lược và các hoạt động hàng ngày của tổ chức. Nhờ đó, nhân viên hiểu rõ mục tiêu của công ty và biết cách đóng góp vào việc thực hiện chiến lược.
- Thúc đẩy sự học hỏi và cải tiến liên tục: BSC không chỉ là công cụ đo lường mà còn là công cụ học hỏi. Từ việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các mục tiêu, tổ chức có thể rút ra bài học, điều chỉnh chiến lược và phát triển bản thân liên tục.
- Tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm: BSC giúp tạo ra một hệ thống đo lường minh bạch, giúp mọi người trong tổ chức hiểu rõ về mục tiêu và chỉ tiêu đo lường. Điều này tạo ra trách nhiệm rõ ràng và khuyến khích sự chuyên nghiệp trong công việc.
- Tăng cường sự linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng: Nhờ việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến lược, tổ chức có thể phản ứng nhanh chóng trước những thay đổi trong môi trường kinh doanh, từ đó tăng cường sự linh hoạt và đàm phán.
Cấu trúc của Balanced Scorecard
Balanced Scorecard (BSC) là một hệ thống quản trị chiến lược sử dụng các chỉ số đo lường để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trên bốn khía cạnh chính:
- Tài chính (Financial Perspective): Tập trung vào các mục tiêu tài chính của doanh nghiệp, như lợi nhuận, doanh thu, tỷ suất sinh lời, v.v.
- Khách hàng (Customer Perspective): Tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, như mức độ hài lòng của khách hàng, thị phần, lòng trung thành của khách hàng, v.v.
- Quy trình nội bộ (Internal Process Perspective): Tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động của các quy trình nội bộ, như chất lượng sản phẩm, dịch vụ, thời gian giao hàng, v.v.
- Học tập và Phát triển (Learning and Growth Perspective): Tập trung vào việc phát triển năng lực của nhân viên và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, như đào tạo và phát triển nhân sự, nghiên cứu và phát triển, đổi mới sáng tạo, v.v.
Mỗi khía cạnh trong BSC được chia thành các mục tiêu cụ thể, và mỗi mục tiêu lại được đo lường bằng các chỉ số đo lường (KPI). Các chỉ số đo lường này được thu thập và phân tích định kỳ để đánh giá tiến độ thực hiện mục tiêu và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Cấu trúc BSC thường được biểu diễn dưới dạng một sơ đồ, với tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp ở vị trí trung tâm, và bốn khía cạnh chính được phân nhánh xung quanh.
Dưới đây là một ví dụ về cấu trúc BSC của một doanh nghiệp bán lẻ:
- Tầm nhìn: Trở thành nhà bán lẻ hàng đầu Việt Nam về mức độ hài lòng của khách hàng và chất lượng sản phẩm.
- Sứ mệnh: Cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
- Khía cạnh Tài chính:
- Mục tiêu: Tăng trưởng doanh thu 10% mỗi năm.
- KPI: Doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư (ROI).
- Khía cạnh Khách hàng:
- Mục tiêu: Đạt được mức độ hài lòng của khách hàng 95%.
- KPI: Tỷ lệ giữ chân khách hàng, tỷ lệ khách hàng mới, số lượng khiếu nại của khách hàng.
- Khía cạnh Quy trình nội bộ:
- Mục tiêu: Giảm thiểu tỷ lệ hàng tồn kho lỗi xuống còn 5%.
- KPI: Tỷ lệ hàng tồn kho lỗi, thời gian giao hàng, chất lượng sản phẩm.
- Khía cạnh Học tập và Phát triển:
- Mục tiêu: Đào tạo 80% nhân viên về các kỹ năng bán hàng mới trong năm nay.
- KPI: Số lượng nhân viên được đào tạo, mức độ hài lòng của nhân viên, tỷ lệ turnover của nhân viên.
Cấu trúc BSC có thể được điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp. Điều quan trọng là các mục tiêu và chỉ số đo lường phải được xác định một cách rõ ràng và cụ thể, và phải có sự liên kết chặt chẽ giữa các khía cạnh khác nhau của BSC.
Sự liên kết giữa các khía cạnh trong BSC
Mỗi khía cạnh trong BSC đều liên kết với nhau một cách chặt chẽ và tạo nên một vòng tròn phản hồi liên tục. Dưới đây là một số ví dụ về sự liên kết giữa các khía cạnh trong BSC:
- Tài chính và Khách hàng: Mức độ hài lòng của khách hàng cao có thể dẫn đến tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
- Khách hàng và Quy trình nội bộ: Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ có thể dẫn đến tăng mức độ hài lòng của khách hàng.
- Quy trình nội bộ và Học tập và Phát triển: Nâng cao năng lực của nhân viên có thể dẫn đến cải thiện hiệu quả hoạt động của các quy trình nội bộ.
- Học tập và Phát triển và Tài chính: Đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân viên có thể dẫn đến tăng năng suất lao động và lợi nhuận.
Hệ thống Balanced Scorecard (BSC) liên kết các khía cạnh quan trọng của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp hiểu rõ mối quan hệ nhân quả giữa các hoạt động và tập trung vào những hoạt động mang lại hiệu quả cao nhất. Hai loại liên kết chính trong BSC là:
- Liên kết trực tiếp: Đây là mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa hai khía cạnh. Ví dụ: Mức độ hài lòng của khách hàng cao dẫn đến tăng trưởng doanh thu.
- Liên kết gián tiếp: Đây là mối quan hệ nhân quả gián tiếp giữa hai khía cạnh, thường thông qua một hoặc nhiều khía cạnh trung gian khác. Ví dụ: Đầu tư vào đào tạo nhân viên (Học tập và Phát triển) dẫn đến cải thiện chất lượng sản phẩm (Quy trình nội bộ), từ đó dẫn đến tăng mức độ hài lòng của khách hàng (Khách hàng) và cuối cùng dẫn đến tăng trưởng doanh thu (Tài chính).
Việc xác định và phân tích các liên kết giữa các chỉ số trong BSC là rất quan trọng để xây dựng một hệ thống BSC hiệu quả. Doanh nghiệp cần sử dụng các công cụ và phương pháp phân tích phù hợp để xác định các mối quan hệ nhân quả giữa các khía cạnh, đồng thời đánh giá mức độ ảnh hưởng của các khía cạnh này đến hiệu quả hoạt động chung của doanh nghiệp.
Bằng cách hiểu rõ sự liên kết giữa các khía cạnh trong BSC, doanh nghiệp có thể:
- Xác định những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- Phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
- Cải thiện hiệu quả hoạt động của các quy trình nội bộ.
- Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
- Đạt được mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
Quy trình triển khai BSC
Việc triển khai BSC thành công đòi hỏi một quy trình rõ ràng và bài bản, bao gồm các bước sau:
1. Xác định tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược:
Bước đầu tiên trong việc triển khai BSC là xác định rõ ràng tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược của tổ chức. Đây là nền tảng để xây dựng các mục tiêu và chỉ số đo lường BSC.
- Tầm nhìn: Mô tả hình ảnh mong muốn của tổ chức trong tương lai.
- Sứ mệnh: Nêu rõ mục đích tồn tại và lý do hoạt động của tổ chức.
- Chiến lược: Xác định các phương hướng và biện pháp cụ thể để đạt được tầm nhìn và sứ mệnh.
2. Phân tích tình hình hiện tại:
- Phân tích tình hình hiện tại của tổ chức bao gồm các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT).
- Xác định các yếu tố nội bộ và bên ngoài có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện chiến lược của tổ chức.
- Sử dụng các công cụ phân tích như phân tích PESTEL, phân tích chuỗi giá trị, v.v.
3. Xây dựng bản đồ chiến lược:
- Bản đồ chiến lược là một sơ đồ trực quan thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu BSC.
- Bốn góc độ chính của BSC bao gồm:
- Tài chính: Mục tiêu về lợi nhuận, doanh thu, v.v.
- Khách hàng: Mục tiêu về mức độ hài lòng của khách hàng, thị phần, v.v.
- Quy trình nội bộ: Mục tiêu về hiệu quả hoạt động, chất lượng sản phẩm, v.v.
- Học tập & phát triển: Mục tiêu về năng lực nhân viên, văn hóa tổ chức, v.v.
- Xác định các mục tiêu cụ thể và đo lường được cho mỗi góc độ.
- Liên kết các mục tiêu với nhau để tạo thành một chiến lược tổng thể.
4. Xác định các chỉ số đo lường (KPI):
- Mỗi mục tiêu BSC cần được đo lường bằng một hoặc nhiều chỉ số đo lường (KPI).
- Các KPI cần phải cụ thể, đo lường được, đạt được, có liên quan và có thời hạn (SMART).
- Xác định nguồn dữ liệu để thu thập thông tin cho các KPI.
5. Lập kế hoạch thực hiện:
- Phân chia các mục tiêu BSC thành các dự án và nhiệm vụ cụ thể.
- Giao trách nhiệm thực hiện cho các cá nhân hoặc bộ phận liên quan.
- Lập lịch trình thực hiện và ngân sách cho các dự án.
- Xác định các nguồn lực cần thiết để thực hiện chiến lược.
6. Truyền thông và đào tạo:
- Truyền thông chiến lược BSC cho tất cả các nhân viên trong tổ chức.
- Đào tạo nhân viên về cách sử dụng các công cụ và quy trình BSC.
- Gây dựng sự đồng thuận và cam kết của nhân viên đối với chiến lược BSC.
7. Theo dõi và đánh giá:
- Theo dõi tiến độ thực hiện các mục tiêu BSC và KPI định kỳ.
- Phân tích dữ liệu và báo cáo kết quả thực hiện chiến lược.
- Đánh giá hiệu quả của chiến lược BSC và điều chỉnh khi cần thiết.
8. Cập nhật và cải tiến:
- BSC là một công cụ quản lý liên tục cần được cập nhật và cải tiến theo thời gian.
- Định kỳ đánh giá và cập nhật tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược của tổ chức.
- Cập nhật các mục tiêu, KPI và quy trình BSC cho phù hợp với tình hình thực tế.
Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng BSC
Ưu điểm của BSC trong quản lý doanh nghiệp
- Cải thiện hiệu quả thực hiện chiến lược: BSC giúp tổ chức xác định rõ ràng các mục tiêu chiến lược, đo lường hiệu quả thực hiện và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
- Tăng cường sự tập trung và cam kết: BSC giúp mọi người trong tổ chức hiểu rõ mục tiêu chung và vai trò của họ trong việc đạt được mục tiêu đó.
- Cải thiện giao tiếp và phối hợp: BSC giúp các bộ phận khác nhau trong tổ chức phối hợp làm việc hiệu quả hơn để đạt được mục tiêu chung.
- Tăng cường học tập và phát triển: BSC khuyến khích tổ chức đầu tư vào việc học tập và phát triển nhân viên, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Cải thiện hiệu quả hoạt động: BSC giúp tổ chức xác định và loại bỏ các lãng phí, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động.
- Tăng cường tính minh bạch: BSC giúp ban lãnh đạo và nhân viên theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược một cách minh bạch.
Nhược điểm cần lưu ý khi áp dụng BSC
- Có thể phức tạp và tốn thời gian triển khai: Việc triển khai BSC đòi hỏi sự cam kết và nỗ lực của ban lãnh đạo và nhân viên.
- Có thể khó đo lường một số mục tiêu: Một số mục tiêu phi tài chính, như sự hài lòng của khách hàng, có thể khó đo lường một cách chính xác.
- Có thể trở nên cứng nhắc: BSC cần được cập nhật và điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với môi trường kinh doanh thay đổi.
- Có thể tốn kém: Việc triển khai và duy trì BSC có thể tốn kém, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ.
- Có thể tạo ra thêm gánh nặng cho nhân viên: Việc thu thập dữ liệu và báo cáo cho BSC có thể tạo ra thêm gánh nặng cho nhân viên.
Phân biệt BSC và KPI
Balanced Scorecard (BSC) và Chỉ số Hiệu suất Chính (KPI) là hai công cụ quản trị quan trọng được sử dụng rộng rãi trong doanh nghiệp. Tuy nhiên, hai công cụ này có những điểm khác biệt cơ bản về mục đích, phạm vi và cách thức sử dụng.
Đặc điểm | BSC | KPI |
---|---|---|
Mục đích | Hệ thống quản trị chiến lược | Chỉ số hiệu suất chính |
Phạm vi | Cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động chung của doanh nghiệp trên 4 khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Học tập & Phát triển | Tập trung vào hiệu quả hoạt động của một hoạt động, quy trình hoặc bộ phận cụ thể |
Loại chỉ số | Bao gồm cả chỉ số định tính và định lượng | Chỉ bao gồm các chỉ số định lượng |
Đối tượng áp dụng | Toàn bộ doanh nghiệp | Từng hoạt động, quy trình hoặc bộ phận cụ thể |
Cách thức xây dựng và triển khai | Được xây dựng và triển khai bởi ban lãnh đạo doanh nghiệp | Được xác định bởi các nhà quản lý chịu trách nhiệm cho hoạt động, quy trình hoặc bộ phận cụ thể |
Cách thức sử dụng | Cần được truyền đạt đến tất cả các nhân viên trong doanh nghiệp và theo dõi, đánh giá thường xuyên | Cần được đo lường và báo cáo thường xuyên, sử dụng để cải thiện hiệu quả hoạt động của hoạt động, quy trình hoặc bộ phận cụ thể |
Để hiểu rõ sự khác biệt, hãy xem ví dụ sau:
BSC | KPI |
---|---|
Mức độ hài lòng của khách hàng | Tỷ lệ khách hàng hài lòng |
Tỷ lệ sai sót sản phẩm | Số lượng sản phẩm lỗi |
Thời gian đào tạo nhân viên | Thời gian trung bình để đào tạo một nhân viên mới |
Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư | Lợi nhuận ròng / Vốn đầu tư |
Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra | Số lượng cuộc gọi điện thoại, email hoặc cuộc họp được thực hiện với khách hàng tiềm năng |
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng | Số lượng khách hàng tiềm năng được chuyển đổi thành khách hàng |
Doanh thu trung bình mỗi khách hàng | Tổng doanh thu / Số lượng khách hàng |
Câu hỏi thường gặp
BSC có phù hợp với mọi loại doanh nghiệp không?
Làm thế nào để xác định mục tiêu và chỉ số đo lường trong BSC?
BSC có thể giúp tổ chức cải thiện hiệu suất làm việc không?
---
Trên đây là một số thông tin cơ bản về Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC), từ khái niệm, cấu trúc, quy trình triển khai đến ưu điểm, nhược điểm và cách thức áp dụng vào doanh nghiệp. Việc áp dụng BSC không chỉ giúp tổ chức đo lường hiệu suất một cách toàn diện mà còn giúp kết nối chiến lược và hành động cụ thể, từ đó tạo ra sự linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng trước biến đổi của môi trường kinh doanh. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về BSC và cách thức áp dụng vào doanh nghiệp một cách hiệu quả.
© Hotelio - DMCA Protected